Find Us On Facebook

Bảng báo giá chân cánh gà đông lạnh , thịt đông lạnh tại công ty TNHH Thực Phẩm Khánh Hà

Để khách hàng tiện theo dõi và xem báo giá các sản phẩm hàng đông lạnh được phân phối tại cửa hàng chúng tôi

Gồm các sản phẩm gà đông lạnh nhập khẩu từ hàn quốc

......
Quý khách vui lòng xem bảng báo giá các mặt hàng của chúng tôi ở đây

Note: Đơn giá hàng hóa  có sự thay đổi liên tục tùy vào thời điểm,để biết giá chính xác tại thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ


Công ty TNHH Thực Phẩm Khánh Hà
Địa chỉ: Lô B24 Khu Đấu giá 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội    
Website:
https://hangdonglanh.com



Báo giá 2022

Tên hàng

Đơn vị tính

Giá đầu thùng

Đồ ăn vặt

 

 

Khoai tây Bỉ GOLDEN RIVER - 10kg/thùng

kg

65,000.0

Khoai tây Ấn Độ HyFun - Ấn độ - 10kg/thùng

kg

65,000.0

Khoai tây Bỉ GOLDEN PHOENIX - 1kg / túi - Bỉ

kg

66,000.0

Khoai tây Hà Lan - Hà lan

kg

65,000.0

Khoai tây Bỉ POMRACO - Bỉ - 10kg/thùng

kg

65,000.0

Cá viên Mavin - Việt Nam - 0.5kg / túi

kg

56,000.0

Nem chua tẩm bột - Việt Nam

hộp

40,000.0

Xúc xích MAVIN gia đình - Việt Nam

kg

64,000.0

Dồi sụn Dosun - 500g / túi - Việt Nam

kg

55,000.0

Khoai kén Hương Quê - 250g/túi - Việt Nam

kg

48,000.0

Bò viên - 500g / túi - Bán lẻ

kg

68,000.0

Cá Viên - 500g / túi

kg

57,000.0

Viên Rau Củ - 500g / túi - Việt Nam

kg

56,000.0

Dồi sụn Hà Thành -KH - 0.5kg / túi - Bán lẻ

kg

63,000.0

Xúc xích Đức Việt Roma - 0.5kg / túi - Bán lẻ

kg

74,000.0

Khoai Kén Bao Ngon - 250g/túi - Bán lẻ

kg

45,000.0

Ngô ngọt - 0.5kg / túi - Bán lẻ

kg

57,000.0

Thịt bò

 

 

Sườn non bò TBN (có xương) - Mã cân - Tây Ban Nha

kg

152,000.0

Ba chỉ bò JBS - Canada - Mã cân

kg

145,000.0

Ba chỉ bò cuộn - 0.5kg / túi - Bán lẻ - Úc

kg

150,000.0

Ba chỉ bò Úc thái dải - KH - 0.5kg / túi - Bán lẻ - Úc

kg

160,000.0

Bắp bò Brazil FRIGON - Brazil - Mã cân

kg

140,000.0

Bắp bò Úc Kilkoy - Úc - Mã cân

kg

0.0

Bắp bò ARGENTINA (Shin) - Achentina - Mã cân

kg

158,000.0

Gầu bò JBS (Mã cân) - Canada - Mã cân - Bán buôn/bán lẻ

kg

152,000.0

Gù bò Úc Kilkoy - Úc - Mã cân

kg

170,000.0

Lõi vai Đan Mạch Skare - Mã cân - Đan mạch

kg

 

Lõi vai bò Úc MIDFIELD - Úc - Mã cân

kg

255,000.0

Lõi vai bò TBN - Mã cân - Tây Ban Nha - Bán buôn/bán lẻ

kg

235,000.0

Xương ống bò Nga MIRATORG - Nga /Russia - Mã cân

kg

32,000.0

Thịt gà đông lạnh

 

 

Cánh xếp rối BaLan - 10kg/thùng - Ba lan

kg

60,000.0

Cánh gà Alliz Brazil - 15kg/thùng - Brazil

kg

68,000.0

Cánh gà PERDIGAO - 15kg/thùng - Bán buôn đầu thùng

kg

68,000.0

Cánh Avicola Achentina - 20kg/thùng - Achentina

kg

0.0

Cánh gà Sadia - 15kg/thùng - Brazil

kg

68,000.0

Cánh gà Đan Mạch DANPO - 12kg/thùng - Đan mạch

kg

64,000.0

Cánh gà Brazil SERA - 15kg/thùng - Brazil

kg

68,000.0

Cánh gà tươi OGARY - 20kg/thùng - Bán buôn - Việt Nam

kg

68,000.0

Cánh giữa Hungary - 10kg/thùng - Hungary

kg

66,000.0

Cánh Gà khúc giữa Bỉ - 10kg/thùng - Bán buôn - Bỉ

kg

0.0

Cánh giữa Balan (khay lẻ) - 1kg/khay - Bán lẻ

kg

0.0

Chân gà Hungary

kg

60,000.0

Chân ý dẹt - ITALIA - 10kg/thùng

kg

0.0

Chân gà FRIATO 50G - 15kg/thùng - Bán buôn - Brazil

kg

68,000.0

Chân ý vuông - 10kg/thùng - Bán buôn

kg

70,000.0

Chân gà rút xương Net 9 - Việt Nam - 12kg/thùng

kg

75,000.0

Chân gà rút xương NET 6.5 - 1kg/khay - Bán buôn - Việt Nam

kg

52,000.0

Chân Gà Rút Xương (Net 10)

kg

0.0

Đùi 1/4 Moutaire (Thùng đỏ) - Mỹ - 15kg/thùng

kg

50,000.0

Má đùi tháo khớp

kg

55,000.0

1/4 Sanderson (15kg) - 224/4/2021

kg

50,000.0

Má đùi tháo khớp Ogari - 20kg/thùng - Việt Nam

kg

55,000.0

Đùi gà tháo khớp Green Chicken ( 3 lạng/ chiếc) - Bán buôn - Việt Nam

kg

55,000.0

Đùi mái Úc - Úc - 10kg/thùng

kg

58,000.0

Đùi mái FOODSTAR - 15kg/thùng - Hàn Quốc

kg

58,000.0

Đùi mái Jungwoo - 15kg/thùng - Hàn Quốc

kg

58,000.0

Đùi mái SINGREENFS - 15kg/thùng

kg

58,000.0

Đùi mái Shinwoo - 15kg/thùng - Bán buôn - Hàn Quốc

kg

58,000.0

Đùi trống Shinwoo Hàn Quốc

kg

60,000.0

Trống tiptop (10kg) - 10kg/thùng - Bán buôn - Mỹ

kg

58,000.0

Gà NC 12D4 SHINWOO - 14kg/thùng - Hàn Quốc

kg

43,000.0

Gà NC Singreen 10D7 - Bán buôn - Hàn Quốc

kg

45,000.0

Gà NC 10D7 HANRYEO - Hàn Quốc - Mã cân

kg

45,000.0

Gà NC 10D5 HANRYEO FOOD - Mã cân - Hàn Quốc

kg

45,000.0

Gà NC 10D6 HANRYEO FOOD - Mã cân - Hàn Quốc

kg

45,000.0

Gà NC 10D6 SINGGREEN - Mã cân - Hàn Quốc

kg

45,000.0

Gà Xay Brazil - Brazil - 15kg/thùng

kg

33,000.0

Thịt gà xay SHINWOOFS - Hàn Quốc - 20kg/thùng

kg

35,000.0

Sụn ức gà Brazil CVALE - Brazil - 12kg/thùng

kg

94,000.0

Sụn gối gà Mỹ STEPHAN - Việt Nam - 1kg/gói

kg

115,000.0

Sụn ức gà Hungary - Hungary - 10kg/thùng - Bán buôn đầu thùng

kg

86,000.0

Tỏi WAYNE - Mỹ - 15kg/thùng

kg

0.0

Tỏi SANDERSON - 15kg/thùng - Mỹ - Bán buôn

kg

53,000.0

Tỏi gà Piligrims - 15kg/thùng - Mỹ

kg

0.0

Tỏi MOUNTAIRE (Xanh) - 15kg/thùng - Bán buôn - Mỹ

kg

50,000.0

Tỏi gà AJC - 15kg/thùng - Mỹ

kg

0.0

Tỏi Khay Sunland - Mã cân - Bán buôn - Mỹ

kg

0.0

Tỏi gà OGARI Việt Nam - 20kg/thùng - Việt Nam

kg

0.0

Thịt ức gà VIETSWAN - 20kg/thùng

kg

0.0

Thịt ức gà SADIA - 15kg/thùng - Bán buôn - Việt Nam

kg

0.0

Lườn Phile gà OGARY - 20kg/thùng - Bán buôn - Việt Nam

kg

0.0

Thịt lợn đông lạnh

 

 

Nạc Đùi Frimesa Brazil (25kg/thùng)

kg

73,500.0

Dạ dày CTH - Hà lan - 12kg/thùng

kg

75,000.0

kg

0.0

Thịt lợn Xay AUSA TBN (mã kg) - Tây Ban Nha - Mã cân

kg

40,000.0

Thịt mùn cho động vật

kg

10,000.0

Ba chỉ Miratorg (Có Xương) - mã cân - Bán buôn - Nga /Russia

kg

68,500.0

Ba chỉ vụn OLYMEL - 27.22 kg - Bán buôn - Canada

kg

50,000.0

Ba chỉ Lóc xương West Fleish - Bán buôn - Đức - Mã cân

kg

0.0

Ba chỉ Miratorg (Lóc xương) - 20-28kg/thùng - Bán buôn - Nga /Russia

kg

78,000.0

Ba chỉ rút xương Nga SIBAGRO - Nga /Russia - Mã cân

kg

80,000.0

Ba chỉ rút xương MIRATORG - Mã cân - Nga /Russia

kg

82,000.0

Ba chỉ rút xương VLMK - Mã cân - Bán buôn - Nga /Russia

kg

79,000.0

Ba chỉ rút xương Rusago - Mã cân - Bán buôn - Nga /Russia

kg

85,000.0

Bắp giò OLYMEL (Loại AB) - 15kg/thùng - Canada

kg

45,000.0

Bắp giò Hungary - Hungary - Mã cân

kg

50,000.0

Bắp giò heo Vion - 10kg/thùng - Đức

kg

56,000.0

Bắp giò Elffering - Mã cân - Đức

kg

51,000.0

Bắp giò OLYMEL - Bán buôn/bán lẻ - 15kg/thùng - Canada

kg

52,000.0

Bắp giò Đức TONIES - Mã cân - Bán buôn - Đức

kg

0.0

Chân giò nguyên chiếc Đức WEST - Mã cân - Bán buôn

kg

49,000.0

Da heo MIRATORG - Mã cân - Nga /Russia - Bán buôn

kg

35,000.0

Đuôi lợn Nga MIRATORG - 8kg/thùng

kg

77,000.0

Đuôi heo Nga Russago - 10kg/thùng - Nga /Russia

kg

75,000.0

Đuôi MPK( 10 kg/ thùng)

kg

80,000.0

Đuôi lợn Nga M3 - 10kg/thùng - Nga /Russia

kg

80,000.0

Đuôi lợn Nga ZNAMENSKY - Nga /Russia - 10kg/thùng

kg

0.0

Đuôi lợn Nga VLMK - 15kg/thùng - Bán buôn - Nga /Russia

kg

88,000.0

Lưỡi Hunggary - Hungary - 10kg/thùng

kg

55,000.0

Má lợn Ba Lan có da - Ba lan - Mã cân

kg

46,000.0

Mỡ lợn TBN FACCSA - Tây Ban Nha - Mã cân

kg

48,000.0

Mỡ Ba Lan MIKA - Balan - Mã cân

kg

48,000.0

Mỡ lợn Đức PROFOOD - Đức - Mã cân

kg

48,000.0

Mỡ lợn TBN BAUCELL - Tây Ban Nha - 20kg/thùng

kg

0.0

Mỡ lợn TBN FRESCOS - Tây Ban Nha - 10kg/thùng

kg

0.0

Mỡ lợn PATEL - 20kg/thùng - Tây Ban Nha - Bán buôn

kg

0.0

Mỡ lợn FAMADESA (mã kg) - Mã cân - Tây Ban Nha

kg

0.0

Móng sau Nga APK - 10kg/thùng - Nga /Russia

kg

26,500.0

Móng sau Ba Lan GOBATO - 10kg/thùng - Ba lan

kg

23,000.0

Móng sau Rusago (10kg/thùng)

kg

23,500.0

Móng sau Nga PROMAGRO - Nga /Russia - 10kg/thùng

kg

0.0

Móng sau Nga MIRATORG - Nga /Russia - 10kg/thùng - Bán buôn/bán lẻ

kg

27,000.0

Móng sau Nga VLMK - 15kg/thùng - Bán buôn

kg

28,000.0

Móng trước MPK - 10kg/thùng - Nga /Russia

kg

33,000.0

Móng trước Nga ZNAMENSKY - Nga /Russia - 10kg/thùng

kg

36,000.0

Móng Trước Nga APK - Nga /Russia - 10kg/thùng - Bán buôn/bán lẻ

kg

39,000.0

Móng trước Nga VLMK (15kg) - 15kg/thùng - Bán buôn

kg

35,000.0

Mũi lợn APK (10kg/thùng) - 10kg/thùng - Bán buôn - Nga /Russia

kg

0.0

Nạc dăm Brazil SADIA - 18kg/thùng - Brazil

kg

90,000.0

Nạc dăm Estrela - Mã cân - Bra

kg

95,000.0

Nạc dăm Brazil DALIA - Brazil - Mã cân

kg

95,000.0

Nạc Dăm Sulina - 12kg/thùng - Bán buôn - Brazil - 16/8/2021

kg

101,000.0

Nạc đùi Estrela - Mã cân - Brazil

kg

73,500.0

Nạc đùi nga MIRATORG - Mã cân - Bán buôn - Việt Nam

kg

76,000.0

Thăn lợn Saudali - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

90,000.0

Nạc vai Mỹ Smith (mã kg) - Mã cân - Bán buôn - Việt Nam

kg

74,000.0

Nạc vai Brazil AURORA - Brazil - 25kg/thùng

kg

70,000.0

Nạc Vai Đan Mạch DANISH CROWN - Đan mạch - Mã cân

kg

71,000.0

Nạc vai Valesul - Mã cân - Brazil

kg

0.0

Nạc vai Brazil ESTRELA - Mã cân - Brazil

kg

72,000.0

Nạc vai Nga MIRATORG - Mã cân

kg

77,000.0

Quả vai heo có xương Olymel - Canada

kg

50,000.0

Quả vai heo DANISH CROW (mã cân) - Đức

kg

59,000.0

Sụn vầng trăng

kg

53,000.0

Sụn Đức VION - 10kg/thùng - Đức

kg

88,000.0

Sụn heo Bỉ - 9.9kg/thùng - Bỉ

kg

0.0

Sụn lợn Úc WOOLWORTHS - Úc - Mã cân

kg

0.0

Sụn Ý (thùng trắng, dọc xanh) - ITALIA - 10kg/thùng

kg

0.0

Sụn TONNIES - Đức - 10kg/thùng

kg

0.0

Sụn lợn FRIGOGEL Ý - ITALIA - 10kg/thùng

kg

0.0

Sụn Nga VLMK - Mã cân - Bán buôn - Việt Nam

kg

88,000.0

Sườn cánh buồm Nga Miratorg - Mã cân - Nga /Russia

kg

70,000.0

Sườn cánh buồm Palmali - 22kg/thùng - Brazil

kg

0.0

Sườn Que Willms - 10kg/thùng - Bán buôn/bán lẻ

kg

38,000.0

Sườn cánh buồm Đức VION - 10kg/thùng

kg

70,000.0

Sườn nga MPK - Mã cân - Bán buôn - Nga /Russia

kg

0.0

Sườn cánh buồm Olymel - Mã cân - Bán buôn - Canada

kg

87,000.0

Cốt lết Brazil VALESUL - Brazil - Mã cân

kg

75,000.0

Cốt lết Sadia - 20kg/thùng

kg

75,000.0

Sườn cốt lết Alibem Brazil - Brazil - Mã cân

kg

0.0

Sườn cốt lết Olymel (Mã cân) - Canada - Mã cân

kg

0.0

Tai Bỉ - 8kg/thùng - Bỉ

kg

76,000.0

Tai APK - 8kg/thùng - Nga /Russia

kg

0.0

Tai lợn ZNAMENSKY - 10kg/thùng - Nga /Russia

kg

0.0

Tai Nga Miratorg - 10kg/thùng - Nga /Russia

kg

50,000.0

Tai Nga MPK - Nga /Russia - 10kg/thùng - Bán buôn/bán lẻ

kg

73,000.0

Tai Đức TONNIES - 10kg/thùng - Đức

kg

0.0

Tai Nga M3 AGRO BELOGORYE - Mã cân

kg

0.0

Tai lợn Nga VLMK - 10kg/thùng - Bán buôn

kg

0.0

Thịt dải Úc KOAL - Úc - 14kg/thùng

kg

93,000.0

Thịt dải Đức NWT - Mã cân - Đức

kg

0.0

Thịt dải CANADA Conestoga - Canada - 15kg/thùng

kg

0.0

Thịt dải heo Italia - Mã cân - ITALIA

kg

0.0

Thịt dải nga Miratorg - Mã cân - Bán buôn - Nga /Russia

kg

93,000.0

Thịt vụn Canada Conestoga - Canada - Mã cân

kg

57,000.0

Tim lợn Đức WEST FLEISCH - 10kg/thùng - Đức

kg

54,000.0

Tim TBN GELADA - 7/7/2021 - 10kg

Kg

55,000.0

Tim lợn TBN FRESCOS - Tây Ban Nha - 10kg/thùng

kg

0.0

Tim lợn TBN PPS - Tây Ban Nha - 10kg/thùng

kg

0.0

Tim lợn Faccsa Tây Ban Nha (10kg/thùng) - 16/3/2021

kg

0.0

Tim lợn Hà Lan VANROI MEAT - Hà lan - 10kg/thùng

kg

0.0

Tim lợn INCARLOPSA TBN (10kg) 17/6/2021

kg

0.0

Xương ống Marcinkowsky Ba lan - Ba lan - 20kg/thùng

kg

28,000.0

Xương ống Ba Lan FOOD SERVICE - Ba lan - 10kg/thùng

kg

0.0

Xương ống Đức DANISH CROWN - Đức - 12kg/thùng

kg

0.0

Xương bắp giò

kg

21,000.0

Xương ống Nga MIRATORG - Nga /Russia - Mã cân

kg

0.0

Xương Ống MIKA - 10kg/thùng - Bán buôn - Balan

kg

30,000.0

Thịt trâu đông lạnh

 

 

Cuống tim - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

140,000.0

Thịt Trâu Vụn T66 Aldua - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

69,000.0

Đầu thăn T67 AGRO MEAT (BUFFALO STRIPLOIN) - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

102,000.0

Dẻ sườn trâu SBW - 88 - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

85,000.0

Dẻ sườn AL - AMMA 123 - Ấn độ - Bán buôn đầu thùng - 20kg/thùng

kg

78,000.0

Dẻ sườn trâu Amber - 20kg/thùng

kg

89,000.0

Đuôi trâu T57 AMBER - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

135,000.0

Đuôi trâu T57 ấn độ AB - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

117,000.0

Đuôi trâu T57 Kamil - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

119,000.0

Đuôi trâu Ms 57 Al - HAMZAH - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

120,000.0

Đuôi trâu 57 BlackGold - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

123,000.0

Đuôi trâu T57 AL HASSAN GROUP - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

122,000.0

Đuôi trâu T57 VIETPRO - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

122,000.0

Đuôi trâu Ấn độ T57 Allana - 18kg/thùng

kg

137,000.0

Gân trâu M24 BLACK GOLD - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

135,000.0

Gân trâu Amber - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

138,000.0

T09 Allana (Gân Bắp chân ) - Ấn độ - 20kg/thùng - Bán buôn

kg

155,000.0

Lưỡi Trâu - 20kg/thùng

kg

64,000.0

Đùi gọ T42 IAF - THICK FLANK - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

114,000.0

Đùi gọ T42 KAMIL - THICK FLANK - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

115,000.0

Đùi gọ T42 HALAL (NICE) - THICK FLANK - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

100,000.0

Đùi gọ T42 HMA

kg

113,000.0

Đùi gọ T42 Aldua - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

119,000.0

Thịt nạc đùi T41 IAF - TOPSIDE - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

105,000.0

Thịt nạc đùi T41 Allana (TOPSIDE) trâu Ấn Độ - 20kg/thùng - Bán buôn - Ấn độ

kg

107,000.0

T44 Allana (SILVERSIDE) - 20kg/thùng

kg

104,000.0

Nạm trâu T19 IAF FLANK - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

75,000.0

Nạm trâu T19 KIBA - FLANK - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

72,000.0

T13 Thùng Trắng - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

65,000.0

Nạm trâu T19 ALLNA - FLANK

Kg

70,000.0

Nạm trâu T13 BEST FLANK - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

66,000.0

Nạm bụng T13 HAMZAH - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

77,500.0

Nạm trâu T13 5 STAR - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

75,000.0

Nạm trâu T13 AGRO MEAT

kg

75,000.0

T13 Nạm trâu Aldua - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

75,000.0

Nam trâu T19 BLACK GOLD - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

63,000.0

T11 ( Nạm Vụn) Allana - 18kg/thùng - Ấn độ

kg

90,000.0

Nạm trâu Flank T13 Sunrise Ấn độ - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

79,000.0

Nạm trâu T19 Kamil Ấn độ - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

78,000.0

T19 HMA (Nạm trâu) - 20kg/thùng - Bán buôn/bán lẻ - Ấn độ

kg

71,000.0

T46 AIF

107,000.0

Thăn vai trâu T67 CUBE ROLL - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

98,000.0

Thăn vai trâu T67 Aldua - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

96,000.0

Đầu Thăn T67 ALLANA GOLD - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

93,000.0

Đầu Thăn ngoại T67 BLACK GOLD - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

97,000.0

T46 Thăn ngoại (Striploin) Al Taman - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

106,000.0

Thăn ngoại Allana T46 - 18kg/thùng - Ấn độ

kg

113,000.0

Thịt vai trâu T65 IAF SHOULDER - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

97,000.0

Thịt vai trâu T65 AGRO MEAT - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

96,000.0

Nạc thăn vai T65 Aldua - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

98,000.0

Thịt vai trâu T65 ALLANA - Ấn độ - 20kg/thùng

kg

99,000.0

Trâu bắp hoa T60s BLACK GOLD -SHIN SHANK - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

100,000.0

T64 Bắp cá lóc - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

115,000.0

Trâu bắp hoa T60S Allana - 20kg/thùng

kg

119,000.0

Nạc mông trâu T45 IAF - RUMSTEAK - 20kg/thùng

kg

101,000.0

Nạc mông trâu Ấn Độ T45 (Aldua) - 20kg/thùng - Ấn độ

kg

105,000.0

Nạc mông trâu Ấn Độ T45 Allana (Rumpsteak) - 20kg/thùng

kg

105,000.0

Thy hi sn

 

 

Sò Điệp Nhật - 20kg/thùng

kg

95,000.0

Râu mực loại 1 - 1kg/khay - Bán lẻ - 30%

kg

93,000.0

Bào ngư size 20-25 con/kg - 1kg/túi - Bán lẻ

kg

400,000.0

Cá basa Fille

kg

45,000.0

Cá nục nhật 200-400g

kg

40,000.0

Cá nục nhật size 400-600( Thùng Trắng) - 15kg/thùng - Nhật Bản

kg

40,000.0

Cá Basa Nguyên con bỏ đầu (thùng trắng) - Việt Nam - 10kg/thùng

kg

43,000.0

Cá Nục Đài Loan Tong Ho 25/30 - Đài loan - 10kg/thùng - Bán buôn/bán lẻ

kg

39,000.0

Cá Nục 1 nắng siz to - 0.5kg / túi - bán lẻ

kg

62,000.0

Cá Nục Nhật Size 300-500g (15kg/thùng) - Nhật Bản - 15kg/thùng

kg

44,500.0

Đùi ếch - KH - 1kg/gói - Bán lẻ

kg

92,000.0

Mực xôi trứng - 1kg/khay

kg

178,000.0

Mực nang - 1kg/khay

kg

100,000.0

Mực vòng

kg

53,000.0

Râu mực khổng lồ - 10kg/thùng

kg

55,000.0

Mực 1 nắng size nhỏ - 1kg/túi - Bán lẻ - 25%

kg

86,000.0

Mực trứng khay T7 - 1kg/khay - Bán lẻ

kg

125,000.0

Tôm nõn thẻ [ Hấp ] 71/90 - Việt Nam

kg

10,000.0

Tôm nõn thịt [ hấp ] 91/120 - 10kg/thùng - Việt Nam

kg

108,000.0

Tôm nõn thẻ [ hấp ] 61/70 - 10kg/thùng - Việt Nam

kg

120,000.0

Tôm nõn [Tươi] size 41/50

kg

10,000.0

Tôm nõn thẻ [tươi] 61/70 - 10kg/thùng - Việt Nam

kg

120,000.0

Tôm nõn thẻ size [Tươi ]21-25 - 10kg/thùng - Việt Nam

kg

170,000.0

Tôm nõn sú [ tươi ] 31/40 - Việt Nam - 10kg/thùng

kg

160,000.0

Tôm nõn thẻ [ tươi ] 71/90 - Việt Nam - Bán buôn

kg

120,000.0

Tôm sú size 10 con/ hộp - Việt Nam - 10 hộp/thùng

kg

162,000.0

Tôm sú size 20/hộp - Việt Nam - 10 hộp/thùng

kg

127,000.0

Tôm sú size 18 con/hộp - Việt Nam - 10 hộp/thùng

Kg

120,000.0

Tôm sú size 15 con / hộp - Việt Nam - 10 hộp/thùng

kg

140,000.0

Tôm sú siz 25 con/ hộp - Việt Nam - 10 hộp/thùng

kg

120,000.0

Tôm sú size 30 con / hộp - 10 hộp/thùng - Việt Nam

kg

115,000.0

Tôm sú size 40 con/hộp - 10 hộp/thùng - Việt Nam

kg

104,000.0

Được tạo bởi Blogger.